breathe | Ngha ca t Breathe T in Anh

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

Nội động từ · Thở, hô hấp · Sống, hình như còn sống · Thổi nhẹ (gió) · Nói nhỏ, nói thì thào. to breathe upon: làm mờ,